Có 2 kết quả:
節省 jié shěng ㄐㄧㄝˊ ㄕㄥˇ • 节省 jié shěng ㄐㄧㄝˊ ㄕㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saving
(2) to save
(3) to use sparingly
(4) to cut down on
(2) to save
(3) to use sparingly
(4) to cut down on
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saving
(2) to save
(3) to use sparingly
(4) to cut down on
(2) to save
(3) to use sparingly
(4) to cut down on
Bình luận 0